Biểu mẫu 07
UBND QUẬN BÌNH THẠNH
TRƯỜNG TIỂU HỌC BÌNH QUỚI TÂY
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của Trường Tiểu học Bình Quới Tây
Năm học 2020 - 2021
STT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Bình quân
|
I
|
Số phòng học/số lớp
|
28
|
1.36 m2/học sinh
|
II
|
Loạiphòng học
|
|
-
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
28
|
1260 m2
|
2
|
Phòng học bán kiên cố
|
|
-
|
3
|
Phòng học tạm
|
|
-
|
4
|
Phòng học nhờ, mượn
|
|
-
|
III
|
Số điểm trường lẻ
|
|
-
|
IV
|
Tổng diện tích đất(m2)
|
9677.6m2
|
9.77 m2
|
V
|
Diện tích sân chơi, bãi tập(m2)
|
4249m2
|
5.14 m2
|
VI
|
Tổng diện tích các phòng
|
45
|
2467m2
|
1
|
Diện tích phòng học (m2)
|
01
|
48m2
|
2
|
Diện tích thư viện (m2)
|
01
|
99m2
|
3
|
Diện tích phòng giáo dục thểchất hoặc nhà đa năng (m2)
|
01
|
300m2
|
4
|
Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật (m2)
|
01
|
100m2
|
5
|
Diện tích phòng ngoại ngữ (m2)
|
01
|
48m2
|
6
|
Diện tích phòng học tin học (m2)
|
01
|
96m2
|
7
|
Diện tích phòng thiết bị giáo dục (m2)
|
01
|
24m2
|
8
|
Diện tích phòng hỗ trợ giáo dục học sinh khuyết tật học hòa nhập (m2)
|
01
|
24m2
|
9
|
Diện tích phòng truyền thống và hoạt động Đội (m2)
|
01
|
24m2
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu(Đơn vị tính: bộ)
|
|
Số bộ/lớp
|
1
|
Tổng sốthiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định
|
28
|
1 bộ/lớp
|
1.1
|
Khối lớp 1
|
5
|
1 bộ/lớp
|
1.2
|
Khối lớp 2
|
6
|
1 bộ/lớp
|
1.3
|
Khối lớp 3
|
6
|
1 bộ/lớp
|
1.4
|
Khối lớp 4
|
6
|
1 bộ/lớp
|
1.5
|
Khối lớp 5
|
5
|
1 bộ/lớp
|
2
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định
|
|
|
2.1
|
Khối lớp 1
|
-
|
|
2.2
|
Khối lớp 2
|
-
|
|
2.3
|
Khối lớp 3
|
-
|
|
2.4
|
Khối lớp 4
|
-
|
|
2.5
|
Khối lớp 5
|
-
|
|
VIII
|
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập(Đơn vị tính: bộ)
|
40
|
24.7 học sinh/bộ
|
IX
|
Tổngsố thiết bị dùng chung khác
|
|
Số thiết bị/lớp
|
1
|
Ti vi
|
07
|
0,2 thiết bị/lớp
|
2
|
Cát xét
|
06
|
0,2 thiết bị/lớp
|
3
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
02
|
0,08 thiết bị/lớp
|
4
|
Bảng tương tác
|
02
|
0,08 thiết bị/lớp
|
5
|
Thiết bị khác: Projector
|
28
|
0,86 thiết bị/lớp
|
6
7
|
Đàn Piano điện tử
Đàn Organ
|
01
04
|
0,04 thiết bị/lớp
|
|
|
|
0,16 thiết bị/lớp
|
|
Nội dung
|
Sốlượng(m2)
|
X
|
Nhà bếp
|
106m2
|
XI
|
Nhà ăn
|
106m2
|
|
Nội dung
|
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)
|
Số chỗ
|
Diện tích bình quân/chỗ
|
XII
|
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú
|
05
635m2
|
850
|
0,75 m2/chỗ
|
XIII
|
Khu nội trú
|
|
|
|
XIV
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
Sốm2/học sinh
|
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
1
|
Đạt chuẩn vệ sinh*
|
3 khu vệ sinh
144m2
|
|
6 khu vệ sinh
288m2
|
|
0.35m2
|
2
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh*
|
|
|
|
|
|
(*Theo Thông tư số 41/2010/TT-BGDĐT ngày 30/12/2010 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường tiểu học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).
|
|
Có
|
Không
|
XV
|
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
Có
|
|
XVI
|
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
|
Có
|
|
XVII
|
Kết nối internet
|
Có
|
|
XVIII
|
Trang thông tin điện tử (website) của trường
|
http:// binhquoitaybinhthanh.hcm.edu.vn
|
|
XIX
|
Tườngrào xây
|
Có
|
|
|
Bình Thạnh, ngày 01 tháng 9năm2020
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
|