Biểu mẫu 06
UBND QUẬN BÌNH THẠNH
TRƯỜNG TIỂU HỌC BÌNH QUỚI TÂY
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2019-2020
STT
|
Nội dung
|
Tổng
số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 1
|
Lớp 2
|
Lớp 3
|
Lớp 4
|
Lớp 5
|
I
|
Tổng số học sinh
|
960
|
207
|
227
|
202
|
157
|
167
|
II
|
Số học sinh học 2 buổi/ngày
|
960
|
207
|
227
|
202
|
157
|
167
|
III
|
Số học sinh chia theo năng lực, phẩm chất
|
960
|
207
|
227
|
202
|
157
|
167
|
A
|
Năng lực
|
960
|
207
|
227
|
202
|
157
|
167
|
|
Tự phục vụ, tự quản
|
|
|
|
|
|
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
951
(99.1%)
|
199
(99.1%)
|
226
(99.6%)
|
202
(100%)
|
157
(100%)
|
167
(100%)
|
|
Hợp tác
|
|
|
|
|
|
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
951
(99.1%)
|
199
(99.1%)
|
226
(99.6%)
|
202
(100%)
|
157
(100%)
|
167
(100%)
|
|
Tự học và giải quyết vấn đề
|
|
|
|
|
|
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
951
(99.1%)
|
199
(99.1%)
|
226
(99.6%)
|
202
(100%)
|
157
(100%)
|
167
(100%)
|
B
|
Phẩm chất
|
960
|
207
|
227
|
202
|
157
|
167
|
|
Chăm học, chăm làm
|
|
|
|
|
|
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
951
(99.1%)
|
199
(99.1%)
|
226
(99.6%)
|
202
(100%)
|
157
(100%)
|
167
(100%)
|
|
Tự tin, trách nhiệm
|
|
|
|
|
|
|
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
951
(99.1%)
|
199
(99.1%)
|
226
(99.6%)
|
202
(100%)
|
157
(100%)
|
167
(100%)
|
|
Trung thực, kỉ luật
|
|
|
|
|
|
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
951
(99.1%)
|
199
(99.1%)
|
226
(99.6%)
|
202
(100%)
|
157
(100%)
|
167
(100%)
|
|
Đoàn kết, yêu thương
|
|
|
|
|
|
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
951
(99.1%)
|
199
(99.1%)
|
226
(99.6%)
|
202
(100%)
|
157
(100%)
|
167
(100%)
|
IV
|
Số học sinh chia theo kết quả học tập
|
960
|
207
|
227
|
202
|
157
|
167
|
1
|
Hoàn thành chương trình lớp học
(tỷ lệ so với tổng số)
|
951
(99.1%)
|
199
(99.1%)
|
226
(99.6%)
|
202
(100%)
|
157
(100%)
|
167
(100%)
|
3
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
16
(1.68%)
|
8
(3.9%)
|
1
(0.4%)
|
-
|
-
|
-
|
V
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
960
|
207
|
227
|
202
|
157
|
167
|
1
|
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
951
(99.1%)
|
199
(99.1%)
|
226
(99.6%)
|
202
(100%)
|
157
(100%)
|
167
(100%)
|
a
|
Trong đó:
HS được khen thưởng cấp trường (tỷ lệ so với tổng số)
|
867
(90.3%)
|
183
(88.4%)
|
215
(94.7%)
|
171
(84.7%)
|
144
(91.7%)
|
154
(92.3%)
|
b
|
HS được cấp trên khen thưởng (tỷ lệ so với tổng số)
|
142
(14.8%)
|
|
|
|
|
|
2
|
Ở lại lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
16
(1.68%)
|
8
(3.9%)
|
1
(0.4%)
|
-
|
-
|
-
|
|
Bình Thạnh, ngày 01 tháng9 năm 2020
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
|