CÔNG KHAI CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC
THEO THÔNG TƯ 36/2017/TT-BGDĐT
ngày 28/12/2017 của BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Biểu mẫu 06
UỶ BAN NHÂN DÂN QUẬN BÌNH THẠNH
TRƯỜNG TIỂU HỌC BÌNH QUỚI TÂY
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học
thực tế, năm học 2021-2022
STT
|
Nội dung
|
Tổng
số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 1
|
Lớp 2
|
Lớp 3
|
Lớp 4
|
Lớp 5
|
I
|
Tổng số học sinh
|
979
|
195
|
177
|
195
|
211
|
201
|
II
|
Số học sinh học 2 buổi/ngày
|
979
|
195
|
177
|
195
|
211
|
201
|
III
|
Số học sinh chia theo năng lực, phẩm chất
|
979
|
195
|
177
|
195
|
211
|
201
|
A
|
Năng lực
|
979
|
195
|
177
|
195
|
211
|
201
|
|
Tự phục vụ, tự quản
|
|
|
|
|
|
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
977
(99.8%)
|
193
(98.9%)
|
177
(100%)
|
195
(100%)
|
211
(100%)
|
201
(100%)
|
|
Giao tiếp và hợp tác (hợp tác)
|
|
|
|
|
|
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
979
(100%)
|
195
(100%)
|
177
(100%)
|
195
(100%)
|
211
(100%)
|
201
(100%)
|
|
Tự học và giải quyết vấn đề, sáng tạo
(Tự học và giải quyết vấn đề)
|
|
|
|
|
|
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
979
(100%)
|
195
(100%)
|
177
(100%)
|
195
(100%)
|
211
(100%)
|
201
(100%)
|
B
|
Phẩm chất
|
979
|
195
|
177
|
195
|
211
|
201
|
|
Yêu nước (lớp 1, 2)
|
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
372
(100%
|
195
(100%)
|
177
(100%)
|
|
|
|
|
Nhân ái (lớp 1, 2)
|
|
372
(100%
|
195
(100%)
|
177
(100%)
|
|
|
|
|
Chăm chỉ (Chăm học, chăm làm)
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
977
(99.8%)
|
193
(98.9%)
|
177
(100%)
|
195
(100%)
|
211
(100%)
|
201
(100%)
|
|
Trung thực (Trung thực, kỉ luật)
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
979
(100%)
|
195
(100%)
|
177
(100%)
|
195
(100%)
|
211
(100%)
|
201
(100%)
|
|
Trách nhiệm (Tự tin, trách nhiệm)
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
979
(100%)
|
195
(100%)
|
177
(100%)
|
195
(100%)
|
211
(100%)
|
201
(100%)
|
|
Đoàn kết, yêu thương
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
607
100%
|
|
|
195
(100%)
|
211
(100%)
|
201
(100%)
|
IV
|
Số học sinh chia theo kết quả học tập
|
979
|
195
|
177
|
195
|
211
|
201
|
1
|
Hoàn thành chương trình lớp học
(tỷ lệ so với tổng số)
|
970
(99.1%)
|
186
(95.4%)
|
177
(100%)
|
195
(100%)
|
211
(100%)
|
201
(100%)
|
2
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
9
(0.9%)
|
9
(4.6%)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
V
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
961
|
182
|
196
|
224
|
206
|
153
|
1
|
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
965
(98.5%)
|
182
(93.3%)
|
177
(100%)
|
195
(100%)
|
210
(99.5%)
|
201
(100%)
|
a
|
Trong đó:
HS
được khen thưởng cấp trường (tỷ lệ so với tổng số)
|
899
(91.8%)
|
167
(85.6%)
|
152
(85.9%)
|
187
(95.9%)
|
205
(97.2%)
|
188
(93.5%)
|
b
|
HS được cấp trên khen thưởng (tỷ lệ so
với tổng số)
|
6
(0.6%)
|
|
|
|
|
|
2
|
Ở lại lớp (KT lại)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
9
(0.9%)
|
9
(4.6%)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Bình Thạnh, ngày 03
tháng 8 năm 2022
Thủ trưởng đơn vị
(Đã ký)
Tô Hữu Cường